CÁC TÍNH TỪ BẤT QUI TẮC TRONG TIẾNG ANH BẬC THCS

Trong ngữ pháp tiếng Anh bậc THCS, những tính từ bất quy tắc bắt buộc các em phải nhớ nằm lòng, vì đây phần kiến thức vô cùng cơ bản và quan trọng làm nền tảng cho các em sau này.

Dưới đây là một số tính từ bất quy tắc cơ bản:

Bảng 1

Nguyên cấp

So sánh hơn So sánh nhất

good: tốt

bad: xấu

little: ít

much: nhiều

many: nhiều

far: xa

forth: phía trước

better: tốt hơn

worse: xấu hơn

less: ít hơn

more: nhiều hơn

farther: xa hơn

further: xa hơn

the best: tốt nhất

the worst: xấu nhất

the least: ít nhất

the most: nhiều nhất

the farthest: xa nhất

the furthest: xa nhất

Bảng 2

Nguyên cấp So sánh hơn So sánh nhất

fore: trước

late: chậm, muộn

 

near: gần

old: già

former: người vật trước

later: muộn hơn

latter: người vật nói sau

nearer:gần hơn

older: già hơn

elder: lớn tuồi hơn

the first:đầu tiên

the foremost: trước nhất

the latest: muộn nhất

the last: sau cùng

the nearest:gần nhất

the next: tiếp theo

the oldest: già nhất

the eldest: lớn tuổi nhất

Bảng 3

Những từ dưới đây khi ở nguyên cấp (positive) là trạng từ, khi ở bậc cao so sánh lại là tính từ:

Nguyên cấp So sánh hơn So sánh nhất

in: trong

inner: bên trong

innermost: tận trong inmost: tận đáy

out: ngoài

outer: bên ngoài

utter: hoàn toàn

uttermost: cực độ

outermost: ngoài cùng

utmost: cực độ, tột bậc

up: trên

upper: cao, hơn

unppermost: cao nhất

upmost: trên nhất 

beneath: dưới

nether: ở dưới thấp hơn

nethermost: thấp nhất

Học các tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Chú ý:

1. Farther  further:

Farther: xa hơn; further: nữa, thêm nữa. Tuy nhiên văn mới ngày nay vẫn cho phép dùng further thay cho farther.

Ví dụ

+ The sun in farther the earth than the moon.

Mặt trời xa trái đất hơn mặt trăng.

+ We need further help to defeat our enemies.

Chúng tôi cần sự giúp đỡ thêm để đánh bại kẻ địch.

2. Older  elder; oldest  eldest

Older, oldest: già hơn, già nhất, cũ hơn, cũ nhất, dùng cho cả người lẫn vật.

Elder, eldest: chỉ áp dụng cho những người cùng trong một gia đình.

Ví dụ

+ Peter is the oldest boy in the group.

Peter là người lớn tuổi nhất trong nhóm.

+ Peter is the eldest son in the family.

Peter là người con trai cả trong gia đình.

+ He is older than I.

Nó già hơn tôi.

+ My elder brother is living in France.

Anh tôi đang sống bên Pháp.

3. The former, the latter

Ví dụ

The former: người, vật nói tới trước

The latter: người, vật nói tới sau

+ I walk with a boy and a girl; the former is my friend, the latter my sister.

Tôi đi với một cậu con trai và cô con gái, người trước là bạn tôi, người sau là em gái tôi.

4. Later, latest  latter, the last:

Ví dụ

Later, latest: chỉ thời gian, ngày tháng

Latter, the last: chỉ vị trí, thứ tự

Ví dụ

+ He is the last boy in the class.

Nó là nam sinh đứng bét lớp.

+ You can find that word in the last page.

Bạn có thể tìm thấy chữ đó ở trang sau cùng.

+ This is the last news of the day.

Đây là tin giờ chót trong ngày.

+ Here is her latest letter to me, but I hope not her last one.

Đây là bức thư mới nhất cô ta gửi cho tôi, nhưng tôi hy vọng không phải là bức thư cuối cùng.

5. Nearest, next

Nearest: gần nhất nói về khoảng cách

Next: tới, kế cận nói về thời gian và không gian

+ The nearest house you can meet, is one kilometer away.

Ngôi nhà gần nhất bạn có thể gặp, cách đây một cây số.

+I get off at the next stop.

Tôi xuống trạm ngừng tới.

+ He will go to Dalat, next week.

Anh ấy sẽ đi Đà Lạt tuần tới.

Sau khi xem bài viết này, hy vọng các em đang theo học bộ môn tiếng anh bậc THCS sẽ phần nào củng cố lại kiến thức của mình và nắm vững các qui tắc trên. 

More Articles for You