Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản dành cho người mới bắt đầu

Mục đích học ngoại ngữ của chúng ta suy cho cùng cũng là công cụ, phương tiện để giao tiếp. Đối với tiếng Anh cũng vậy, bạn nên biết và thuộc những câu nói quen thuộc trong cuộc sống thường ngày. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ đưa ra những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhất dành cho những bạn mới làm quen hay bắt đầu với tiếng Anh.   

1. Tổng hợp những câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề chào hỏi

Chủ đề chào hỏi luôn là điều mọi người giao tiếp với nhau đầu tiên. Do đó, thuộc những câu nói thông dụng sau đây bạn sẽ cởi mở hơn khi bắt chuyện với người nước ngoài. 

  • Hello/ Hi – Xin chào
  • Are you American? – Bạn là người Mỹ đúng không?
  • Where are you coming from? – Bạn đến từ đâu vậy?
  • Glad/ Nice to meet you – Rất vui được gặp bạn.
  • I don’t understand English well – Tôi không giỏi tiếng Anh lắm.
  • Please speak more slowly – Bạn có thể nói chậm một chút được không?
  • Can you repeat? – Bạn có thể lặp lại được không?
  • What is this called in English? – Từ này được nói thế nào trong tiếng Anh?
  • What does this word mean? – Từ này có nghĩa là gì?
  • Can I help you? – Tôi có thể giúp gì được cho bạn?
  • Hey, how’s it going? – Mọi chuyện của bạn thế nào rồi?
  • It’s been so long – Đã lâu rồi không gặp nhỉ.
  • How do you do? – Dạo này thế nào rồi?
  • What’s up? – Có chuyện gì vậy?
  • Wait a minute – Chờ một chút nhé!
  • Come with me – Đi theo tôi nào.
  • I know it – Tôi biết mà.
  • I have forgotten – Tôi quên mất rồi.
  • I don’t think so – Tôi không nghĩ vậy đâu.
  • I am afraid… – Chỉ sợ rằng…

2. Tổng hợp những câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề gia đình

Gia đình là chủ đề gần gũi và dễ dàng trò chuyện, do đó, nắm bắt những câu nói quen thuộc sẽ giúp bạn không còn bỡ ngỡ khi được đối phương quan tâm, hỏi han. 

  • Do you have any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em gì không?
  • I’m an only child  – Tôi là con một.
  • Have you got any kids? – Bạn có bao nhiêu người con?
  • I’ve got a baby – Tôi mới có một đứa bé. 
  • Where do your parents live? – Bố mẹ của bạn sống ở đâu?
  • Are you married? – Bạn đã lập gia đình chưa?
  • How long have you been married? – Bạn lập gia đình được bao lâu rồi?
  • I’m divorced – Tôi đã ly hôn rồi.
  • Could you tell me about your family? – Bạn có thể kể một chút về gia đình mình cho tôi nghe được không?
  • How many people are there in your family? – Gia đình của bạn có bao nhiêu thành viên?

3. Tổng hợp những câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề trường học

Với các bạn học sinh hay sinh viên thì việc chủ đề trường học liên quan mật thiết trong cuộc sống hằng ngày. Vì vậy, làm quen với chủ đề trường học sẽ giúp bạn dễ thực hành ngay tại trường lớp. 

  • This is my classmate – Đây là bạn cùng lớp của tôi.
  • It’s time your break now – Đến giờ giải lao rồi.
  • What’s your major? – Ngành học của bạn là gì?
  • I’m a final year student – Tôi là sinh viên năm cuối.
  • Which university do you want to get in? – Bạn muốn thi tuyển vào trường đại học nào?
  • What subject do you like? Môn học bạn thích là gì?
  • Can I borrow your pencil? – Bạn có thể cho tôi mượn cái bút chì được không?
  • Do you understand what the teacher said? – Bạn có hiểu giáo viên nói gì không?
  • May I go out, teacher? – Thưa cô, cho phép em ra ngoài ạ.
  • Do you have answer for this question? – Bạn có biết làm câu này không?
  • I forgot my books for the literature class – Tớ quên không mang sách ngữ văn rồi.
  • Have you prepared for the examination? – Cậu đã ôn thi chưa?
  • I got mark B – Tớ được điểm B.
  • Let me check your homework – Đưa cô kiểm tra bài tập về nhà của em.

4. Tổng hợp những câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề nhà hàng

Nhu cầu ăn uống của con người là nhu cầu cơ bản, do đó giao tiếp tại nhà hàng cũng là tình huống bạn sẽ gặp thường xuyên. Dưới đây là một số mẫu câu thường sử dụng tại nhà hàng. 

  • We haven’t booked a table yet, can you fit us? – Chúng tôi chưa đặt bàn từ trước, vui lòng xếp chỗ cho chúng tôi.
  • I booked a table for four at 8 PM. It’s under the name of Lili – Tôi đã đặt một bàn 4 người vào lúc 8 giờ tối, tên tôi là Lili
  • Can we have an extra chair, please? – Vui lòng cho tôi thêm một cái ghế nữa.
  • Can we have a look at the menu? – Vui lòng cho chúng tôi xem thực đơn.
  • What’s special for today? – Hôm nay có món nào đặc biệt không?
  • What do you recommend? – Bạn có thể giới thiệu món ăn ngon cho chúng tôi được không?
  • A salad, please – Cho tôi một phần salad.
  • Can you bring me a spoon, please? – Hãy lấy giúp tôi một cái thìa.
  • That’s all, thank you. – Như vậy đủ rồi, cảm ơn bạn.
  • Could you pass me the ketchup, please? – Lấy giúp tôi chai tương cà.
  • Excuse me, I’ve been waiting for over 30 minutes – Xin lỗi, nhưng tôi đã ngồi chờ gần 30 phút rồi.
  • Excuse me, but my meal is cold – Thịt của tôi bị nguội rồi.
  • It doesn’t taste right – Món ăn này có vị lạ quá!
  • Can I have my check? – Cho tôi xin hóa đơn thanh toán.
  • Can I get this to-go? – Giúp tôi gói cái này mang về nhé!
  • Can I pay by credit card? – Tôi có thể trả qua thẻ tín dụng không?
  • I think there is something wrong with the bill – Tôi nghĩ rằng hóa đơn đã có sai sót. 

5. Tổng hợp những câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề du lịch

  • How was your trip? – Chuyến đi của bạn thế nào?
  • Are there any interesting attractions there? – Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không?
  • How much luggage can I bring with me? – Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
  • How many flights are there from here to Hanoi every week? – Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?
  • How much is the fare? – Giá vé bao nhiêu?
  • How much is the guide fee per day? – Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu?
  • How much is the admission fee? – Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
  • What is the city famous for? -Thành phố đó nổi tiếng về cái gì?
  • What’s special product here? – Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì?
  • Is there any goods restaurants here? – Ở đây có nhà hàng nào ngon?
  • I’d like to buy some souvenirs – Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm
  • We took a lot of pictures – Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh

6. Tổng hợp những câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề mua sắm

Sau chủ đề nhà hàng, các địa điểm mua sắm là nơi mà chúng ta đến nhiều nhất trong cuộc sống. Để làm quen với chủ đề này, bạn hãy xem qua những mẫu câu cơ bản dưới đây. 

  • Excuse me, can you help me please? – Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?
  • I’m just looking – Tôi đang xem một chút.
  • How much is this? – Cái này có giá bao nhiêu?
  • Can I have discount for this? – Sản phẩm này có được giảm giá không?     
  • What size is it? – Cái này cỡ bao nhiêu?
  • Do you have this in a size L – Cái này có size L không?                 
  • Have you got that shirt in a smaller size? –  Cái áo đó có kích thước nhỏ hơn không?
  • Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?
  • It doesn’t fit – Cái này tôi không vừa với tôi.                                      
  • It’s a little too big – Cái này hơi rộng một chút
  • I’ll take it – Tôi sẽ lấy cái này.

7. Tổng hợp những câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề chỉ dẫn đường

Cuối cùng chủ đề chỉ dẫn đường cũng rất thông dụng trong cuộc sống, bạn có thể nắm bắt những câu giao tiếp đơn giản và quen thuộc như sau:

  • Excuse me, do you know where the A building is? – Bạn có biết tòa nhà A ở đâu không?
  • Sorry, I don’t live around here – Xin lỗi nhưng tôi không sống ở khu này.
  • Are we on the right road for? – Chúng ta có đang đi đúng đường?
  • Do you have a map? – Bạn có bản đồ không?
  • Excuse me, can you tell me where am I – Cho tôi hỏi ở đây là đâu?
  • Please show me the way – Làm ơn chỉ đường cho tôi.
  • I don’t remember the street  – Tôi quên mất đường rồi.
  • Where should I turn? – Tôi phải rẽ phía nào?
  • What is this street? – Đường này là tên gì?
  • You’re going the wrong way – Bạn đang đi nhầm đường rồi đó.
  • Go down there – Hãy đi xuống phía dưới kia.
  • Turn left at the crossroads – Rẽ phải ở ngã tư
  • Straight ahead for about 100m – Cứ đi thẳng 100m nữa sẽ tới.
  • You’ll pass a big supermarket on your left – Hãy đi qua trung tâm thương mại.
  • It’ll be on your left – Nó sẽ ở ngay bên trái của bạn.
  • How far is it to the bus station? – Bến xe bus cách đây bao xa vậy?

Trên đây là 7 chủ đề tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhất dành cho người mới bắt đầu. Hy vọng những mẫu câu được chúng tôi tổng hợp ở trên sẽ giúp bạn dễ dàng làm quen và tự tin rèn luyện khả năng giao tiếp với người nước ngoài. Chúc bạn thành công!

>>> Xem thêm: Tổng hợp các kênh học tiếng anh miễn phí tốt nhất cho bạn

More Articles for You